Có 2 kết quả:

快捷鍵 kuài jié jiàn ㄎㄨㄞˋ ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄢˋ快捷键 kuài jié jiàn ㄎㄨㄞˋ ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (computer) shortcut key
(2) hotkey

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (computer) shortcut key
(2) hotkey

Bình luận 0